--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumflex femoral vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumflex femoral vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex femoral vein
+ Noun
tĩnh mạch mũ đùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex femoral vein"
Những từ có chứa
"circumflex femoral vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu mũ
gân
vân
âm nhạc
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
circumflex femoral vein
:
tĩnh mạch mũ đùi